Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
64,60
65,33
64,25
65,24
q
65,20
65,75
64,85
65,73
65,32
65,65
66,16
65,40
66,14
65,72
-
-
-
66,55 *
66,11
65,41
65,50
65,12
65,46
65,47
64,74
64,79
64,60
64,66
65,07
-
-
-
64,43 *
64,86
-
-
-
64,43 *
64,81
-
-
-
64,59 *
64,59
-
-
-
63,23 *
63,47
-
-
-
63,99 *
63,99
-
-
-
64,95 *
64,95
-
-
-
64,97 *
64,97
-
-
-
64,97 *
64,97
-
-
-
64,97 *
64,97
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet