Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
87,94
88,44
87,80
88,41
88,36
76,60
76,60
76,39
76,39
76,81
77,15
77,22
76,98
77,13
77,13
78,15
78,15
78,00
78,08
78,09
79,06
79,07
79,06
79,07
79,01
79,85
79,86
79,85
79,86
79,76
-
-
-
79,10
79,10
79,00
79,00
79,00
79,00
78,87
-
-
-
78,97
78,97
-
-
-
79,72
79,72
-
-
-
80,44
80,44
-
-
-
79,86
79,86
-
-
-
78,92
78,92
-
-
-
79,18
79,18
-
-
-
80,13
80,13
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts