Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
88,10
88,40
88,10
88,40
88,16
77,65
78,20
77,49
78,20
77,49
77,08
77,78
77,08
77,64
77,08
78,22
78,75
78,22
78,72
78,15
79,00
79,00
79,00
79,00
78,99
-
-
-
79,60
79,60
-
-
-
79,17
79,17
-
-
-
79,20
79,20
-
-
-
79,26
79,26
-
-
-
80,00
80,00
-
-
-
80,67
80,67
-
-
-
80,04
80,04
-
-
-
79,04
79,04
-
-
-
79,34
79,34
-
-
-
80,33
80,33
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts