Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
61,66
62,15
61,53
61,78
61,82
62,42
62,80
62,14
62,24
62,42
63,40
63,40
62,84
62,93
63,09
-
64,19
64,19
64,19
64,35
65,85
65,85
65,33
65,33
65,49
66,52
66,52
66,37
66,37
66,53
-
67,06
67,06
67,06
67,24
-
67,65
67,65
67,65
67,83
-
67,77
67,77
67,77
67,95
-
66,71
66,71
66,71
66,89
-
67,27
67,27
67,27
67,45
-
68,23
68,23
68,23
68,41
-
68,25
68,25
68,25
68,43
-
68,25
68,25
68,25
68,43
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet