Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,01
40,05
39,95
39,95
40,01
40,33
40,33
40,18
40,21
40,27
40,62
40,63
40,50
40,53
40,57
40,92
40,93
40,82
40,86
40,89
41,22
41,22
41,11
41,12
41,17
41,43
41,43
41,33
41,39
41,38
41,53
41,54
41,44
41,44
41,48
41,60
41,60
41,50
41,50
41,53
41,29
41,29
41,29
41,29
41,19
41,09
41,09
41,09
41,09
41,28
-
-
-
41,47 *
41,47
-
-
-
41,69 *
41,69
-
-
-
41,88 *
41,88
-
-
-
41,91 *
41,91
-
-
-
41,96 *
41,96
-
-
-
41,78 *
41,78
-
-
-
41,63 *
41,63
-
-
-
41,53 *
41,53
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet