Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,07
32,19
32,03
32,15
31,98
32,29
32,45
32,29
32,40
32,26
32,47
32,67
32,47
32,60
32,52
32,71
32,91
32,71
32,79
32,71
32,91
33,08
32,91
32,98
32,91
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
32,83 *
32,83
32,88
32,95
32,86
32,86
32,80
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,43 *
33,43
33,78
33,79
33,78
33,79 *
33,63
-
-
-
33,66 *
33,66
-
-
-
33,69 *
33,69
-
-
-
33,62 *
33,62
-
-
-
33,52 *
33,52
-
-
-
33,52 *
33,52
-
-
-
33,52 *
33,52
-
-
-
33,52 *
33,52

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet