Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,94
38,20
37,93
38,08
37,74
38,23
38,51
38,23
38,40
38,06
38,61
38,87
38,61
38,75
38,43
-
-
-
38,55 *
38,55
38,87
38,95
38,87
38,95
38,62
38,93
39,04
38,91
38,91
38,60
38,92
39,20
38,92
39,07
38,74
39,25
39,32
39,25
39,32
38,91
-
-
-
39,16 *
39,16
-
-
-
39,43 *
39,43
-
-
-
39,67 *
39,67
-
-
-
39,73 *
39,73
-
-
-
39,75 *
39,75
-
-
-
39,52 *
39,52
-
-
-
39,61 *
39,61
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
39,84 *
39,84
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet