Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,57
32,78
32,57
32,77
32,29
32,48
32,95
32,42
32,82
32,42
32,68
33,17
32,68
33,07
32,68
33,02
33,25
33,02
33,24
32,93
33,53
33,53
33,53
33,53
33,12
33,25
33,77
33,25
33,77
33,24
-
-
-
33,31 *
33,31
-
-
-
33,34 *
33,34
-
-
-
33,19 *
33,19
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,31 *
33,31
-
-
-
33,54 *
33,54
-
-
-
33,74 *
33,74
-
-
-
33,95 *
33,95
-
-
-
33,95 *
33,95
-
-
-
33,94 *
33,94
-
-
-
33,84 *
33,84
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet