Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

48,28

48,59

48,28

48,39

48,31

48,51

48,80

48,50

48,61

48,53

48,75

48,97

48,75

48,75

48,76

49,12

49,12

49,12

49,12

48,96

49,39

49,63

49,29

49,43

49,40

-

-

-

49,67 *

49,67

50,07

50,07

49,92

49,94

49,96

50,25

50,25

50,09

50,09

50,14

50,25

50,27

50,25

50,25

50,31

-

-

-

50,25 *

50,25

-

-

-

50,12 *

50,12

49,93

49,93

49,93

49,93

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

-

-

-

49,90 *

49,90

VINANET

Nguồn: Internet