Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,39
30,73
30,39
30,66
30,39
30,63
30,95
30,62
30,89
30,62
30,72
30,88
30,72
30,85
30,70
30,88
30,90
30,88
30,90
30,76
30,85
30,85
30,85
30,85
30,71
30,80
31,11
30,80
31,06
30,80
31,16
31,17
31,16
31,17
31,00
31,39
31,39
31,39
31,39
31,23
-
-
-
31,48 *
31,48
-
-
-
31,71 *
31,71
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,80 *
31,80
-
-
-
31,72 *
31,72
-
-
-
31,72 *
31,72
-
-
-
31,86 *
31,86
-
-
-
31,86 *
31,86
-
-
-
31,86 *
31,86
-
-
-
32,05 *
32,05
-
-
-
32,08 *
32,08
-
-
-
32,11 *
32,11
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,30 *
32,30
-
-
-
32,30 *
32,30
-
-
-
32,30 *
32,30
-
-
-
32,30 *
32,30
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts