Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,60
30,67
30,60
30,67
30,69
30,85
30,87
30,81
30,87
30,91
30,93
30,93
30,89
30,89
30,99
30,98
30,98
30,95
30,95
31,05
31,01
31,01
30,91
30,96
31,01
31,07
31,07
31,03
31,06
31,10
-
-
-
31,32 *
31,32
-
-
-
31,55 *
31,55
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
32,00 *
32,00
-
-
-
32,06 *
32,06
-
-
-
32,08 *
32,08
-
-
-
31,99 *
31,99
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,15 *
32,15
-
-
-
32,15 *
32,15
-
-
-
32,15 *
32,15
-
-
-
32,33 *
32,33
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,40 *
32,40
-
-
-
32,42 *
32,42
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,58 *
32,58
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts