Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,78
30,78
30,78
30,78
30,84
30,85
30,96
30,82
30,93
30,96
31,07
31,15
31,01
31,12
31,15
31,10
31,10
31,10
31,10
31,22
-
-
-
31,26 *
31,26
31,10
31,10
31,03
31,09
31,17
31,13
31,21
31,10
31,21
31,23
31,47
31,47
31,47
31,47
31,43
31,69
31,69
31,51
31,51
31,65
-
-
-
31,86 *
31,86
-
-
-
32,07 *
32,07
-
-
-
32,09 *
32,09
-
-
-
32,07 *
32,07
-
-
-
31,99 *
31,99
-
-
-
32,07 *
32,07
-
-
-
32,19 *
32,19
-
-
-
32,19 *
32,19
-
-
-
32,19 *
32,19
-
-
-
32,35 *
32,35
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,55 *
32,55
-
-
-
32,55 *
32,55
-
-
-
32,55 *
32,55
-
-
-
32,55 *
32,55
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts