Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,91
31,01
30,91
31,01
30,97
31,01
31,20
31,01
31,16
31,10
31,26
31,39
31,20
31,38
31,28
31,33
31,35
31,33
31,35
31,35
31,37
31,46
31,37
31,46
31,38
31,29
31,29
31,29
31,29
31,29
31,35
31,43
31,32
31,40
31,34
31,56
31,56
31,56
31,56
31,54
31,78
31,79
31,78
31,79
31,76
-
-
-
31,96 *
31,96
-
-
-
32,18 *
32,18
-
-
-
32,20 *
32,20
-
-
-
32,17 *
32,17
-
-
-
32,10 *
32,10
-
-
-
32,14 *
32,14
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,42 *
32,42
-
-
-
32,43 *
32,43
-
-
-
32,45 *
32,45
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,65 *
32,65
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts