Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,76
30,76
30,71
30,75
30,76
30,80
30,90
30,79
30,83
30,87
31,04
31,08
30,99
31,02
31,05
31,06
31,06
31,06
31,06
31,11
31,10
31,12
31,10
31,12
31,15
-
-
-
31,06 *
31,06
31,07
31,11
31,05
31,06
31,11
-
-
-
31,32 *
31,32
-
-
-
31,53 *
31,53
-
-
-
31,73 *
31,73
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
31,97 *
31,97
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
31,85 *
31,85
-
-
-
31,89 *
31,89
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,19 *
32,19
-
-
-
32,20 *
32,20
-
-
-
32,22 *
32,22
-
-
-
32,24 *
32,24
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts