Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,49
30,50
30,30
30,37
30,49
30,68
30,69
30,49
30,56
30,69
30,56
30,62
30,56
30,62
30,76
30,64
30,72
30,60
30,70
30,81
30,71
30,75
30,54
30,71
30,77
30,83
30,85
30,62
30,71
30,86
-
-
-
31,06 *
31,06
31,19
31,19
31,04
31,07
31,29
31,39
31,39
31,25
31,27
31,50
-
-
-
31,71 *
31,71
-
-
-
31,73 *
31,73
-
-
-
31,72 *
31,72
-
-
-
31,59 *
31,59
-
-
-
31,63 *
31,63
-
-
-
31,76 *
31,76
-
-
-
31,76 *
31,76
-
-
-
31,76 *
31,76
-
-
-
31,93 *
31,93
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
31,97 *
31,97
-
-
-
31,99 *
31,99
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts