Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,30
30,49
30,30
30,42
30,39
30,50
30,67
30,49
30,60
30,58
30,61
30,75
30,61
30,68
30,66
30,66
30,68
30,66
30,68
30,73
-
-
-
30,71 *
30,71
30,76
30,93
30,76
30,82
30,83
-
-
-
31,04 *
31,04
-
-
-
31,26 *
31,26
31,49
31,49
31,49
31,49
31,50
-
-
-
31,71 *
31,71
-
-
-
31,73 *
31,73
-
-
-
31,70 *
31,70
-
-
-
31,59 *
31,59
-
-
-
31,65 *
31,65
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,78 *
31,78
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
31,97 *
31,97
-
-
-
31,99 *
31,99
-
-
-
32,00 *
32,00
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
-
-
-
32,16 *
32,16
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts