Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,01
31,12
31,01
31,05
31,11
31,23
31,33
31,23
31,25
31,32
-
-
-
31,37 *
31,37
-
-
-
31,39 *
31,39
31,35
31,35
31,35
31,35
31,38
31,53
31,53
31,47
31,48
31,54
-
-
-
31,75 *
31,75
-
-
-
31,98 *
31,98
-
-
-
32,23 *
32,23
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,45 *
32,45
-
-
-
32,46 *
32,46
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,58 *
32,58
-
-
-
32,75 *
32,75
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
33,02 *
33,02
-
-
-
33,02 *
33,02
-
-
-
33,02 *
33,02
-
-
-
33,02 *
33,02
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts