Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,01
31,69
30,81
31,12
31,04
31,25
31,90
31,04
31,33
31,26
31,20
31,85
31,18
31,38
31,31
31,31
31,88
31,31
31,43
31,34
31,16
31,85
31,16
31,39
31,32
31,38
32,03
31,27
31,53
31,47
32,01
32,20
31,87
31,87
31,68
32,22
32,37
31,92
31,93
31,91
32,45
32,59
32,15
32,15
32,14
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,43 *
32,43
-
-
-
32,43 *
32,43
-
-
-
32,35 *
32,35
32,70
32,70
32,70
32,70
32,36
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,67 *
32,67
-
-
-
32,70 *
32,70
-
-
-
32,73 *
32,73
-
-
-
32,76 *
32,76
-
-
-
32,93 *
32,93
-
-
-
32,93 *
32,93
-
-
-
32,93 *
32,93
-
-
-
32,93 *
32,93
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts