Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,60
30,62
30,44
30,51
30,60
30,79
30,84
30,66
30,68
30,83
30,91
30,91
30,84
30,89
30,91
30,97
30,97
30,97
30,97
30,97
30,92
30,92
30,90
30,90
30,92
31,04
31,04
30,90
30,94
31,04
-
-
-
31,23 *
31,23
-
-
-
31,46 *
31,46
-
-
-
31,68 *
31,68
-
-
-
31,91 *
31,91
-
-
-
31,98 *
31,98
-
-
-
31,98 *
31,98
-
-
-
31,89 *
31,89
-
-
-
31,89 *
31,89
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,21 *
32,21
-
-
-
32,24 *
32,24
-
-
-
32,27 *
32,27
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,47 *
32,47
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts