Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,47
30,48
30,40
30,43
30,49
30,72
30,72
30,63
30,68
30,72
30,74
30,74
30,74
30,74
30,81
30,79
30,80
30,78
30,80
30,87
-
-
-
30,82 *
30,82
30,88
30,90
30,85
30,90
30,93
-
-
-
31,14 *
31,14
-
-
-
31,37 *
31,37
-
-
-
31,59 *
31,59
-
-
-
31,81 *
31,81
-
-
-
31,88 *
31,88
-
-
-
31,88 *
31,88
-
-
-
31,80 *
31,80
-
-
-
31,82 *
31,82
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,02 *
32,02
-
-
-
32,21 *
32,21
-
-
-
32,24 *
32,24
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,27 *
32,27
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,41 *
32,41
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts