Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1267 4/8
1269 6/8
1263 6/8
1264
1268
1270
1271 4/8
1266
1266 4/8
1270
1253
1253 2/8
1247 6/8
1248 6/8
1253
1234 2/8
1234 2/8
1228 6/8
1228 6/8
1233 6/8
1229
1229 2/8
1224
1224
1229
1216 4/8
1216 4/8
1216 4/8
1216 4/8
1219
1179 6/8
1179 6/8
1179 6/8
1179 6/8
1180 6/8
1150
1150
1147 4/8
1147 4/8
1149 4/8
-
-
-
1153 6/8 *
1153 6/8
-
-
-
1153 4/8 *
1153 4/8
-
-
-
1156 6/8 *
1156 6/8
-
-
-
1161 *
1161
-
-
-
1159 *
1159
-
-
-
1146 6/8 *
1146 6/8
-
-
-
1150 4/8 *
1150 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet