Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1273
1277 6/8
1271
1277
1273 6/8
1274 6/8
1278 6/8
1272 4/8
1278 4/8
1275 6/8
1257
1257 6/8
1254 2/8
1256
1257 4/8
1238
1239
1235
1239
1239
1232
1234 6/8
1230 2/8
1234 6/8
1234
-
-
-
1223 6/8 *
1223 6/8
-
-
-
1186 6/8 *
1186 6/8
1157
1160 4/8
1156 2/8
1160 4/8
1159
-
-
-
1163 2/8 *
1163 2/8
-
-
-
1164 *
1164
-
-
-
1165 6/8 *
1165 6/8
-
-
-
1167 4/8 *
1167 4/8
-
-
-
1165 *
1165
-
-
-
1152 6/8 *
1152 6/8
1154
1154
1154
1154
1155 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet