Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1292 2/8
1305
1292
1300 4/8
1295
1293 4/8
1304
1292 6/8
1300
1295
1278 4/8
1287 4/8
1277
1283
1279 2/8
1257 6/8
1264 6/8
1256
1261
1257 6/8
1252
1260 4/8
1252
1256
1253 2/8
1247
1249 6/8
1247
1249 6/8
1242 4/8
-
-
-
1204 2/8 *
1204 2/8
1172 6/8
1182
1171 4/8
1177 2/8
1174 2/8
-
-
-
1178 6/8 *
1178 6/8
-
-
-
1178 *
1178
-
-
-
1179 4/8 *
1179 4/8
-
-
-
1182 2/8 *
1182 2/8
-
-
-
1181 *
1181
-
-
-
1168 4/8 *
1168 4/8
-
-
-
1171 4/8 *
1171 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet