Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1349
1353 2/8
1348 6/8
1352 2/8
1348 2/8
1349
1352 4/8
1348 6/8
1352 4/8
1348 2/8
1323 4/8
1324
1322
1323 4/8
1322
1295
1296 4/8
1293
1296 4/8
1294 4/8
1286
1290
1286
1290
1288 6/8
-
-
-
1267 4/8 *
1267 4/8
-
-
-
1218 *
1218
1174
1178 6/8
1174
1178 6/8
1176
-
-
-
1180 *
1180
-
-
-
1176 4/8 *
1176 4/8
-
-
-
1170 *
1170
-
-
-
1171 4/8 *
1171 4/8
-
-
-
1169 6/8 *
1169 6/8
-
-
-
1159 6/8 *
1159 6/8
-
-
-
1151 *
1151
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet