Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1341 4/8
1344 4/8
1336 2/8
1341 6/8
1342 4/8
1342 4/8
1344 2/8
1337
1341 6/8
1343
1323 6/8
1326
1319 4/8
1322 4/8
1325
1296 4/8
1298 6/8
1293 2/8
1296
1299
1288 6/8
1288 6/8
1285 6/8
1287
1291 4/8
-
-
-
1270 *
1270
-
-
-
1222 *
1222
1178
1182 4/8
1178
1182 4/8
1181 6/8
-
-
-
1185 6/8 *
1185 6/8
-
-
-
1182 2/8 *
1182 2/8
-
-
-
1175 6/8 *
1175 6/8
-
-
-
1177 4/8 *
1177 4/8
-
-
-
1175 4/8 *
1175 4/8
-
-
-
1164 *
1164
-
-
-
1153 6/8 *
1153 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet