Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1311 4/8
1319
1311 2/8
1318 4/8
1312 4/8
1313 2/8
1320 4/8
1313 2/8
1320 2/8
1314 6/8
1297 6/8
1305
1297 6/8
1304 6/8
1298 4/8
1278 2/8
1285
1278 2/8
1284 4/8
1279
1272
1277 4/8
1272
1277 4/8
1271 4/8
-
-
-
1257 2/8 *
1257 2/8
-
-
-
1214 2/8 *
1214 2/8
1182 6/8
1182 6/8
1182 6/8
1182 6/8
1181
-
-
-
1184 4/8 *
1184 4/8
-
-
-
1180 6/8 *
1180 6/8
-
-
-
1176 6/8 *
1176 6/8
-
-
-
1180 6/8 *
1180 6/8
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
-
-
-
1167 2/8 *
1167 2/8
-
-
-
1167 6/8 *
1167 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet