Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1320
1321 6/8
1314 4/8
1317
1321 6/8
1322 2/8
1323 6/8
1316 6/8
1319
1324
1305
1305
1300 2/8
1302
1305 4/8
1281 2/8
1282 6/8
1280
1280
1283 4/8
1273 6/8
1274
1272
1273 6/8
1274 6/8
1256
1256
1253 4/8
1253 4/8
1259 2/8
-
-
-
1214 2/8 *
1214 2/8
1178
1178 4/8
1176 2/8
1177 4/8
1179
-
-
-
1183 *
1183
-
-
-
1179 *
1179
-
-
-
1175 *
1175
-
-
-
1179 *
1179
-
-
-
1176 4/8 *
1176 4/8
-
-
-
1165 4/8 *
1165 4/8
1160
1160
1160
1160
1162 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet