Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
922
924 6/8
919 4/8
920 6/8
922 6/8
931
933 2/8
928 2/8
929 4/8
931 4/8
939
941 2/8
936 2/8
937 4/8
939 4/8
947
948 2/8
945
946
947 6/8
954
954 6/8
951 4/8
952
953 6/8
-
-
-
956 6/8 *
956 6/8
-
-
-
947 *
947
943
945
940 2/8
941
943 2/8
950
950
950
950
949
-
-
-
954 4/8 *
954 4/8
-
-
-
960 *
960
-
-
-
966 6/8 *
966 6/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
962 2/8 *
962 2/8
958
958
958
958
957
-
-
-
977 *
977
-
-
-
956 *
956
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet