Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1340 4/8

1347 4/8

1340 4/8

1342 2/8

1340

1319 6/8

1325

1319 2/8

1320 6/8

1319 6/8

1293 4/8

1295

1288 6/8

1290 4/8

1291 6/8

1269 4/8

1273

1263 4/8

1265

1268 2/8

1272 2/8

1274 4/8

1267

1267

1271 6/8

1258 2/8

1258 2/8

1252

1252 2/8

1255 6/8

1249 2/8

1249 2/8

1241 2/8

1240

1245

1250

1251 4/8

1243 4/8

1243 4/8

1247 2/8

-

-

-

1239 4/8 *

1239 4/8

-

-

-

1199 6/8 *

1199 6/8

1164

1165

1160

1160

1163 6/8

-

-

-

1170 2/8 *

1170 2/8

-

-

-

1167 *

1167

-

-

-

1167 *

1167

-

-

-

1172 2/8 *

1172 2/8

-

-

-

1167 *

1167

-

-

-

1157 2/8 *

1157 2/8

-

-

-

1153 *

1153

-

-

-

1166 *

1166

-

-

-

1140 6/8 *

1140 6/8

VINANET

Nguồn: Internet