Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
973 2/8
983 4/8
972 6/8
982 2/8
973 2/8
977 6/8
988
977 4/8
986 6/8
977 6/8
977 2/8
987 4/8
977 2/8
986 2/8
977 2/8
964 2/8
973 4/8
964 2/8
973 4/8
964 2/8
955 4/8
964
955
963
955 2/8
960 4/8
968 2/8
960 4/8
967
960
964
970 6/8
964
970
962 2/8
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
969 2/8 *
969 2/8
-
-
-
968 6/8 *
968 6/8
-
-
-
963 *
963
961
964
961
964
957
-
-
-
962 2/8 *
962 2/8
-
-
-
967 2/8 *
967 2/8
-
-
-
971 2/8 *
971 2/8
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
974 *
974
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
959
959
959
959
955
-
-
-
957 2/8 *
957 2/8
-
-
-
930 4/8 *
930 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts