Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
988
989 4/8
987
987 6/8
989 6/8
993
994 2/8
991 6/8
992 6/8
994 4/8
992 2/8
993 4/8
991 4/8
992
994
978 4/8
978 4/8
978 2/8
978 2/8
980 4/8
971 6/8
972
970 4/8
970 4/8
972 6/8
-
-
-
977 6/8 *
977 6/8
978
979
978
979
980 2/8
980
980
980
980
981 6/8
-
-
-
987 6/8 *
987 6/8
-
-
-
987 2/8 *
987 2/8
-
-
-
980 *
980
-
-
-
976 2/8 *
976 2/8
-
-
-
981 6/8 *
981 6/8
-
-
-
986 4/8 *
986 4/8
-
-
-
990 4/8 *
990 4/8
-
-
-
995 6/8 *
995 6/8
-
-
-
993 2/8 *
993 2/8
-
-
-
983 *
983
-
-
-
972 6/8 *
972 6/8
-
-
-
975 *
975
-
-
-
948 2/8 *
948 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts