Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
989
989 6/8
987 4/8
989 6/8
989
992
995 2/8
990 6/8
993
992 6/8
996 2/8
999 6/8
995
997 2/8
997
996 4/8
996 4/8
996 4/8
996 4/8
995 2/8
981 4/8
981 4/8
980 4/8
980 4/8
980 4/8
970 2/8
973 6/8
969
971 6/8
971 4/8
-
-
-
976 *
976
976
977
976
977
977 2/8
977 2/8
980
976 2/8
980
979
-
-
-
983 6/8 *
983 6/8
-
-
-
982 *
982
-
-
-
971 6/8 *
971 6/8
-
-
-
968 6/8 *
968 6/8
-
-
-
974 4/8 *
974 4/8
-
-
-
979 2/8 *
979 2/8
-
-
-
983 4/8 *
983 4/8
-
-
-
988 4/8 *
988 4/8
-
-
-
987 4/8 *
987 4/8
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
969 2/8 *
969 2/8
-
-
-
971 4/8 *
971 4/8
-
-
-
944 6/8 *
944 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts