Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
986 4/8
986 4/8
986 4/8
986 4/8
986 4/8
990 2/8
994
987 4/8
988 2/8
990 4/8
993 2/8
997 6/8
991 2/8
991 4/8
994
989 4/8
995 2/8
989 4/8
989 4/8
991 6/8
975 6/8
975 6/8
975 6/8
975 6/8
977
967 4/8
971
965
965
967 4/8
-
-
-
972 *
972
971 6/8
975 4/8
971 4/8
975 4/8
972 4/8
973 6/8
977
973 6/8
977
973 6/8
978 2/8
979 2/8
978 2/8
979 2/8
979
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
966 *
966
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
970 *
970
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
984 2/8 *
984 2/8
-
-
-
983 2/8 *
983 2/8
-
-
-
973 *
973
-
-
-
965 *
965
-
-
-
967 2/8 *
967 2/8
-
-
-
940 4/8 *
940 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts