Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
972 4/8
973 4/8
967 4/8
969
974
977 4/8
977 4/8
971 4/8
973 4/8
978
975
975
970 2/8
971 2/8
976 4/8
960
960
956 2/8
956 4/8
962 6/8
952 4/8
952 4/8
946 4/8
948 4/8
953 2/8
955
955
954
954
958
955 4/8
955 4/8
953 2/8
954 2/8
959 4/8
959
959
954 4/8
957
960 6/8
-
-
-
965 6/8 *
965 6/8
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
955 4/8 *
955 4/8
-
-
-
952 4/8 *
952 4/8
-
-
-
958 4/8 *
958 4/8
-
-
-
963 4/8 *
963 4/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
973 *
973
-
-
-
972 *
972
-
-
-
961 6/8 *
961 6/8
-
-
-
954 2/8 *
954 2/8
-
-
-
956 4/8 *
956 4/8
-
-
-
929 6/8 *
929 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts