Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
976
976 2/8
971 2/8

971 2/8

977 6/8
960
960 2/8
956

956 2/8

960 4/8
944
946
942
942
945 4/8
940 6/8
943 2/8
938 4/8

938 6/8

942 2/8
946 4/8
948 6/8
945 6/8

945 6/8

948
948 2/8
950
947 2/8

947 2/8

949 4/8
949 4/8
950 2/8
948
948
949 4/8
954
954 2/8
951 4/8
952
954 4/8
-
-
-
953 *
953
-
-
-

941 2/8 *

941 2/8
934
934
932
932
935
940 2/8
940 2/8
940 2/8

940 2/8

940 6/8
-
-
-

945 4/8 *

945 4/8
-
-
-

948 2/8 *

948 2/8
-
-
-
953 *
953
-
-
-

950 2/8 *

950 2/8
-
-
-
940 *
940
-
-
-
941 *
941
-
-
-

943 6/8 *

943 6/8
-
-
-

926 4/8 *

926 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts