Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
982 6/8
984 6/8
982
983
981 6/8
986 4/8
989 2/8
986 2/8
987 6/8
986 4/8
-
-
-
985 4/8 *
985 4/8
-
-
-
969 6/8 *
969 6/8
962 4/8
964 4/8
961 6/8
963
962 4/8
966 6/8
966 6/8
966 6/8
966 6/8
967 4/8
970 6/8
971
970 6/8
971
969 2/8
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
976 *
976
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
965 *
965
960
960
960
960
960
-
-
-
966 *
966
-
-
-
971 *
971
-
-
-
975 2/8 *
975 2/8
-
-
-
980 6/8 *
980 6/8
-
-
-
978 4/8 *
978 4/8
-
-
-
968 2/8 *
968 2/8
-
-
-
959 2/8 *
959 2/8
-
-
-
961 4/8 *
961 4/8
-
-
-
934 6/8 *
934 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts