Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
977
977 6/8
975
976 2/8
978 6/8
981
981 2/8
978 2/8
979 6/8
982 4/8
979 4/8
979 6/8
977 2/8
978
981
964
964
964
964
964 6/8
955
956
953 6/8
953 6/8
957 2/8
960
960 2/8
959 6/8
960
962 2/8
-
-
-
963 4/8 *
963 4/8
-
-
-
964 4/8 *
964 4/8
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
970 *
970
-
-
-
959 4/8 *
959 4/8
954
954
954
954
955 6/8
-
-
-
961 6/8 *
961 6/8
-
-
-
966 6/8 *
966 6/8
-
-
-
971 *
971
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
974 *
974
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
-
-
-
955 4/8 *
955 4/8
-
-
-
957 6/8 *
957 6/8
-
-
-
931 *
931
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts