Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
977
981 4/8
972
973 2/8
978 6/8
981
985
975 6/8
977
982 4/8
979 4/8
983 4/8
976 2/8
975 4/8
981
964
966
960 4/8
960 6/8
964 6/8
955
960
952
953 4/8
957 2/8
960
964 4/8
958
958 6/8
962 2/8
963
965 6/8
959 2/8
959 6/8
963 4/8
965
966 2/8
960 4/8
961
964 4/8
971
971
971
971
970 2/8
-
-
-
970 *
970
-
-
-
959 4/8 *
959 4/8
954
958
953 4/8
955
955 6/8
-
-
-
961 6/8 *
961 6/8
-
-
-
966 6/8 *
966 6/8
-
-
-
971 *
971
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
974 *
974
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
-
-
-
955 4/8 *
955 4/8
-
-
-
957 6/8 *
957 6/8
-
-
-
931 *
931
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts