Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
968
970
966 2/8
969 4/8
967 2/8
972
974 6/8
971 2/8
974 2/8
972 2/8
971
973 4/8
970 6/8
973 2/8
971 2/8
955 6/8
958
955 6/8
958
956 6/8
948 6/8
951 4/8
947 2/8
951
948 6/8
953
955
953
955
953 4/8
-
-
-
955 4/8 *
955 4/8
957
959
957
959
956 6/8
-
-
-
962 4/8 *
962 4/8
-
-
-
962 2/8 *
962 2/8
-
-
-
955 *
955
-
-
-
950 4/8 *
950 4/8
-
-
-
956 4/8 *
956 4/8
-
-
-
961 4/8 *
961 4/8
-
-
-
965 6/8 *
965 6/8
-
-
-
971 2/8 *
971 2/8
-
-
-
968 6/8 *
968 6/8
-
-
-
958 4/8 *
958 4/8
-
-
-
948 6/8 *
948 6/8
-
-
-
951 *
951
-
-
-
924 2/8 *
924 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts