Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
967
968 6/8
965 6/8
968 2/8
967 6/8
971 6/8
973 4/8
970 4/8
973
972 6/8
970 6/8
973
970 6/8
973
972
957 2/8
957 2/8
956 6/8
956 6/8
958
948
950 4/8
947 6/8
949 6/8
949 2/8
954
954
952 2/8
954
954
954 4/8
954 4/8
954 2/8
954 2/8
955 6/8
956
956
956
956
956 6/8
-
-
-
962 6/8 *
962 6/8
-
-
-
962 2/8 *
962 2/8
-
-
-
954 6/8 *
954 6/8
-
-
-
950 4/8 *
950 4/8
-
-
-
956 *
956
-
-
-
961 *
961
-
-
-
965 2/8 *
965 2/8
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
-
-
-
968 2/8 *
968 2/8
-
-
-
958 *
958
-
-
-
948 6/8 *
948 6/8
-
-
-
951 *
951
-
-
-
924 2/8 *
924 2/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts