Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
13,93 *
-
12,09
12,22
11,94
11,99
12,13
12,28
12,32
12,10
12,16
12,29
12,97
12,97
12,74
12,81
12,97
14,20
14,22
13,96
14,03
14,24
14,28
14,28
14,03
14,09
14,30
14,20
14,23
13,99
14,05
14,26
14,33
14,36
14,14
14,20
14,38
14,65
14,70
14,54
14,61
14,78
14,62
14,62
14,46
14,52
14,69
14,54
14,54
14,38
14,44
14,61
14,50
14,52
14,50
14,52
14,66
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts