Mặt hàng
|
Giá (đ/kg)
|
An Giang
|
|
Giá bán lẻ:
|
|
Gạo tẻ thường
|
11.000
|
Gạo nàng hương
|
16.000(-1.000)
|
Gạo Jasmine
|
13.700(-1.000)
|
Giá mua:
|
|
Thóc tẻ thường
|
4.650
|
Gạo nguyên liệu loại1
|
6.550(-100)
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
6.300
|
Gạo thành phẩm XK 5% tấm
|
7.400
|
Gạo thành phẩm XK 10% tấm
|
7.300
|
Gạo thành phẩm XK 15% tấm
|
7.250
|
Gạo thành phẩm XK 20% tấm
|
7.200
|
Gạo thành phẩm XK 25% tấm
|
7.000(-100)
|
Hậu Giang
|
|
Gạo tẻ thường
|
11.800
|
Thóc tẻ thường khô
|
4.600
|
Gạo nguyên liệu loại 1
|
6.500
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
6.750
|
Gạo thành phẩm XK 5% tấm
|
6.950
|
Gạo thành phẩm XK 25% tấm
|
6.750
|
Bình Dương
|
|
Gạo tẻ thường
|
12.500
|
Gạo tấm thơm, nàng hương
|
17.000
|
Bạc Liêu
|
|
Thóc tẻ thường (lúa hè thu)
|
5.650
|
Gạo tẻ thường
|
9.000
|
Gạo thơm lài
|
13.000
|
Gạo nguyên liệu lức
|
6.350
|
Gạo nguyên liệu trắng
|
6.850
|
Thái Nguyên
|
|
Gạo Tám Điện Biên
|
16000
|
Gạo Bao Thai Định Hóa
|
12000
|
Gạo Bắc Hương
|
16000
|
Gạo tẻ thường Khang dân
|
11000
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
21000
|
Hà Nội (bán buôn
|
|
Gạo Xi23
|
12200
|
Gạo Bắc Thơm số 7
|
14500
|
Gạo tẻ thường Khang dân
|
11800
|
Gạo tẻ thường Q5
|
11700
|
Gạo nếp cái hoa vàng
|
25000
|
Tiền Giang
|
|
Gạo CLC IR 64
|
12000
|
Gạo CLC IR 504
|
13000
|
Gạo Nàng thơm chợ Đào
|
16000
|
Gạo một bụi
|
12000
|
Gạo nàng thơm
|
14000
|
Gạo Tài nguyên Chợ Đào
|
15000
|
Gạo thơm Jasmine
|
12000
|
Gạo Lài sữa
|
18000
|
Gạo Ô tin
|
10000
|
Gạo Sari
|
11000
|
Gạo Đài Loan 13A
|
15000
|
Gạo Đài Loan Gò Công
|
13000
|
Gạo thơm Thái
|
16000
|
Gạo nếp thường
|
16000
|
Gạo nếp Thái
|
23000
|