Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$438.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50kg/bao)
|
tấn
|
$376.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing : 1kg/bao x 12bao/thùng
|
tấn
|
$770.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo trắng 100% tấm, đóng xá trong bao jumbo, 24,5 tấn/ cont.
|
tấn
|
$342.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net, 50,15 bao gross, 3 % bao dự phòng ( bao)
|
tấn
|
$454.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% sorted đóng bao PP/PE 8 kg/bao.
|
tấn
|
$549.24
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50 Kg. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$393.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10 % tấm đóng đồng nhất 8500 bao .Tịnh 50kg/bao,cả bì 50.13 kg/bao,85 bao rỗng,xuất xứ Việt Nam,mới 100%
|
tấn
|
$626.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (2000 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$395.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5 % tấm.
|
tấn
|
$380.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP/PE tịnh 5kg/bao, 4 bao 5kg cho vào một bao PP tịnh 20kg/bao
|
tấn
|
$615.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP/PE tịnh 20kg/bao
|
tấn
|
$540.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo trắng 5% tấm đóng thành 5.000 bao LPP đồng nhất, trọng lượng 50kg/bao
|
tấn
|
$418.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$725.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm xuất xứ: Việt Nam, 50 kg bao net, 50,13 bao gross
|
tấn
|
$790.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 5% tấm XK (6% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b. Giá: 450 USD/T/FOB; TC= 134.000 bao.
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lức 5% tấm ( 441 tấn , xá), 63 tấn tịnh bao 50 kg = 1260 bao
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( Gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 25 kg )
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt nam hạt dài 5% tấm, gồm 4,000 bao PP 50 kg loại 130g/cái
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 3% tấm (đóng bao PP tịnh 40kg/bao gồm 8 túi 5kg/túi - 575bao)
|
tấn
|
$570.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (500 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (3000 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$405.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, đóng bao PP/PE 50kg tịnh 1500 bao
|
tấn
|
$556.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng -10% tấm (xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng nhất 30 kgs / bao PP
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm xuất khẩu, Việt Nam, 25kgs/bao
|
tấn
|
$410.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm
|
tấn
|
$400.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (1150bao, 8x 5kg/ bao40kg)
|
tấn
|
$600.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm (150 thùng carton, 10x2kg/ thùng)
|
tấn
|
$795.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (50LBS/ bao, 50LBS= 22.68kg)
|
tấn
|
$455.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|