Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
404,6
406,0
403,1
405,4
404,6
400,8
401,8
398,9
401,2
400,5
385,5
385,5
385,5
385,5
385,5
363,6
364,4
363,6
364,4
363,1
348,0
348,0
348,0
348,0
347,9
347,8
348,8
347,8
348,7
346,7
-
-
-
348,4 *
348,4
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,7 *
350,7
355,0
355,0
355,0
355,0
352,9
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet