Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
399,5
400,7
399,2
400,3
398,5
396,5
397,4
396,3
396,8
395,2
382,3
382,3
382,3
382,3
382,3
-
-
-
363,1 *
363,1
349,6
349,6
349,6
349,6
349,3
348,7
348,7
347,8
347,8
348,0
-
-
-
349,6 *
349,6
-
-
-
351,9 *
351,9
353,8
353,8
353,8
353,8
352,2
-
-
-
353,8 *
353,8
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
343,6 *
343,6
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
354,3 *
354,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet