Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
398,0
399,3
398,0
398,6
398,0
394,8
396,2
394,8
395,5
394,8
383,2
383,4
383,2
383,4
382,2
362,4
363,9
362,4
363,9
362,4
345,3
345,6
345,3
345,6
345,3
343,9
344,8
343,3
344,5
343,5
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
347,8 *
347,8
349,5
351,0
349,5
351,0
349,6
353,4
353,4
352,8
352,8
352,3
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
348,4 *
348,4
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4
-
-
-
356,4 *
356,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet