Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
391,8 *
391,8
-
-
-
390,5 *
390,5
-
-
-
379,7 *
379,7
-
-
-
361,1 *
361,1
-
-
-
344,1 *
344,1
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
346,8 *
346,8
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet