Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
433,0 *
433,0
414,5
415,6
413,9
415,2
414,3
402,3
403,4
402,2
403,3
402,6
395,1
395,1
394,8
394,9
395,1
382,4
382,4
382,3
382,3
382,4
365,0
365,6
365,0
365,6
365,5
341,8
341,8
341,8
341,8
343,0
339,5
340,3
339,0
340,3
340,0
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
341,5 *
341,5
-
-
-
341,8 *
341,8
343,5
343,5
343,5
343,5
343,5
-
-
-
343,6 *
343,6
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
338,0 *
338,0
337,4
337,8
337,4
337,8
336,0
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
335,2 *
335,2
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet