Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
394,8 *
394,8
-
-
-
394,3 *
394,3
-
-
-
383,3 *
383,3
-
-
-
362,5 *
362,5
-
-
-
344,2 *
344,2
-
-
-
342,8 *
342,8
-
-
-
344,5 *
344,5
-
-
-
347,1 *
347,1
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
352,1 *
352,1
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
347,3 *
347,3
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,6 *
357,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet