Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
436,4 *
436,4
435,9
436,5
434,8
435,8
436,2
428,5
428,8
427,7
428,4
429,2
409,2
409,2
409,2
409,2
409,3
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
359,1 *
359,1
357,0
357,0
357,0
357,0
357,7
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
361,4 *
361,4
361,7
361,7
361,7
361,7
361,7
-
-
-
362,3 *
362,3
-
-
-
361,3 *
361,3
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet